-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Dung tích gầu định mức | 0.65 m³ / 1880 vòng/phút |
Tải trọng định mức | 1200 kg |
Trọng lượng máy | 4370 kg |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung tích gầu / tốc độ quay (m³/rpm) | 0.65 / 1880 |
Tải trọng định mức (kg) | 1200 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 4370 |
Chiều cao xả tải (mm) | 3800 (dạng gầu phẳng) |
Chiều cao đổ tiêu chuẩn (mm) | 3300 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 870 |
Bán kính quay nhỏ nhất (mm) | 243 |
Kích thước tổng thể (D × R × C mm) | 5820 × 1880 × 2810 |
Khả năng leo dốc (%) | 30 |
Lực kéo (kN) | 24 |
Thời gian ba liên động (giây) | 8.23 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 16 |
Tốc độ lùi tối đa (Km/h) | 16 |
Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt; sử dụng khung chịu lực dạng hộp, tăng độ bền, vận hành an toàn và ổn định.
Động cơ công suất 36.8 kW (Yunnei hoặc các hãng khác), truyền lực mạnh, tiết kiệm nhiên liệu, độ tin cậy cao.
Cabin thiết kế kín, có điều hòa hai chiều, cách âm tốt, dễ vận hành và thoải mái khi làm việc.
Hệ thống truyền động tối ưu với hộp số và trục cải tiến, vận hành ổn định, ít hao mòn.
Lốp 16/70-16 giúp tăng khả năng vượt địa hình; có thể tùy chọn gầu từ 0.5–1.2 m³ và các công cụ như càng nâng, gầu nghiêng… để phù hợp với nhiều nhu cầu công việc.
Giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàng